Có 3 kết quả:

中断 zhōng duàn ㄓㄨㄥ ㄉㄨㄢˋ中斷 zhōng duàn ㄓㄨㄥ ㄉㄨㄢˋ中段 zhōng duàn ㄓㄨㄥ ㄉㄨㄢˋ

1/3

Từ điển phổ thông

đứt nối, gãy

Từ điển Trung-Anh

(1) to cut short
(2) to break off
(3) to discontinue
(4) to interrupt

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) middle section
(2) middle period
(3) middle area
(4) mid-

Bình luận 0